--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khắc khoải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khắc khoải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc khoải
+ adj
worried; anxious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc khoải"
Những từ có chứa
"khắc khoải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
around
liability
obtestation
entreat
fresh
unfitness
tick
interspace
obtest
health
more...
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
khắc khoải
:
worried; anxious
+
nhân nghĩa
:
Benevolence and righteousnessĐối xử với nhau phải có nhân nghĩaBenevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another
+
phiền muộn
:
sad, sorrowful
+
khuê phòng
:
Bower, boudoir
+
biên phòng
:
To defend the country's borderđồn biên phònga border (defending) post